Giới thiệu sản phẩm:
EVA COAT K7600(HS) là sơn epoxy hai thành phần, hàm lượng rắn cao, thiết kế cho các ứng dụng phủ dày, với tính thi công tuyệt vời.
Sản phẩm được sử dụng như một lớp trung gian để tối đa hóa hiệu quả chống ăn mòn trên bề mặt kim loại sắt thép. Với khả năng khô nhanh, sản phẩm giúp rút ngắn thời gian thi công, nâng cao hiệu suất làm việc. Là một sản phẩm đa năng, EVA COAT K7600(HS) có thể đóng vai trò vừa là sơn lót vừa là lớp trung gian, cho phép phủ trực tiếp lớp sơn phủ, mang lại tính linh hoạt cao trong thi công.
Công thức hàm lượng rắn cao giúp tạo nên màng sơn dày và bền, cùng với khả năng đóng rắn nhanh và tính chất màng sơn ưu việt, sản phẩm mang lại khả năng bảo vệ chống ăn mòn vượt trội, ngay cả trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt, có độ ẩm và muối cao.
Đặc tính:
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Cung cấp sự bảo vệ xuất sắc chống lại gỉ sét và ăn mòn, lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt.
Khả năng chống nước: Đảm bảo bảo vệ lâu dài trong điều kiện ẩm ướt với khả năng chống nước vượt trội.
Khô nhanh: Giảm thời gian sơn lại và nâng cao hiệu quả công việc nhờ tính năng khô nhanh.
Bám dính xuất sắc: Cung cấp khả năng bám dính tuyệt vời với lớp sơn lót epoxy và kim loại sắt, giúp tăng cường độ bền của lớp phủ.
Kiến nghị sử dụng:
Lý tưởng để sử dụng trên các cấu trúc thép và ống dẫn như các nhà máy, cầu, bể chứa, cũng như trong môi trường biển và các điều kiện khí quyển khắc nghiệt, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và bảo vệ lâu dài.
Tính chất vật lý:
Loại sơn Epoxy Polyamide / Màng sơn dày
Màu sắc Xám nhạt
Tỷ trọng (kg/l) 1.42 ± 0.05
Độ bóng (GU 60˚) 20o ~ 30o
Tỷ lệ pha trộn (Phần chính/Chất cứng) 6 : 1(trọng lượng) 4 : 1(thể tích)
Độ dày màng sơn khô 100 ~ 160 μm (1 lớp)
Hàm lượng thể tích rắn(%) 76 ± 1
Số thành phần 2
Dung môi / Chất tẩy rửa DR-100
Hạn sử dụng 2 Năm
Điểm chớp cháy Ít nhất 27℃
Thời gian khô:
| H (giờ), M (tháng) |
5°C |
20°C |
30°C |
| Khô bề mặt |
3H |
2.5H |
1H |
| khô cứng |
8H |
6H |
4H |
| Sơn lại (Tối thiểu) |
7H |
5.5H |
3.5H |
| Sơn lại (Tối đa) |
6M |
4M |
2M |
| Thời gian sống |
4H |
3H |
2H |
* Thời gian khô có thể thay đổi tùy thuộc vào độ dày của lớp sơn, độ ẩm và điều kiện gió.
Độ phủ lý thuyết:
Dải thông số kỹ thuật đề xuất tiêu chuẩn
Độ dày màng sơn khô 100 - 160 μm
Độ dày màng ướt 130 - 210 μm
Độ phủ ướt tính 7.6 - 4.7 m2/L
Chuẩn bị bề mặt:
1. Làm sạch bề mặt:
- Sử dụng dung môi, chất tẩy rửa hoặc rửa áp lực cao để loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn và các tạp chất trên bề mặt.
- Đây là bước cơ bản để cải thiện độ bám dính bằng cách loại bỏ các tạp chất trên bề mặt.
2. Loại bỏ gỉ:
- Loại bỏ gỉ và oxit bằng cách phun cát, phun bi hoặc mài cơ học.
- Đảm bảo bề mặt sạch sẽ đạt tiêu chuẩn SSPC-SP10 hoặc Sa2.5 để đảm bảo chất lượng lớp phủ tối ưu.
3. Tạo thô bề mặt:
- Tạo độ thô bề mặt đồng đều bằng cách phun cát hoặc phun bi để cải thiện độ bám dính cơ học của lớp phủ.
- Độ thô khuyến nghị: 75μm (tối đa)
4. Kiểm tra và loại bỏ tạp chất lần cuối:
- Kiểm tra lại bề mặt xem có bất kỳ cặn, bụi hoặc độ ẩm nào còn sót lại và loại bỏ chúng.
- Bước cuối cùng này đảm bảo bề mặt sạch sẽ để đạt chất lượng lớp phủ và độ bền tối đa.
Điều kiện thi công sơn:
Điều kiện môi trường:
Việc áp dụng lớp phủ nên được thực hiện trong điều kiện độ ẩm tương đối dưới 85%, và nhiệt độ môi trường nên dao động từ 10-35°C.
Tránh thay đổi nhiệt độ đột ngột và độ ẩm cao trong quá trình sơn khô.
Nhiệt độ bề mặt:
Nhiệt độ bề mặt cần ít nhất cao hơn nhiệt độ môi trường 3°C trong quá trình thi công để tránh ngưng tụ.
Nhiệt độ bề mặt phải cao hơn điểm sương để đảm bảo quá trình tạo lớp phủ đúng cách.
Dụng cụ thi công:
Phun thông thường Đầu phun: 0.019” - 0.031”
Phun áp suất cao Áp suất phun: Lớn hơn 3000 P.S.I (210 kg/cm2)
Cọ Các khu vực nhỏ, các cạnh hoặc góc chi tiết
* Hãy khuấy đều bằng dụng cụ điện trước khi sử dụng và bảo quản phần sơn còn lại trong hộp kín ở nơi mát mẻ sau khi sử dụng.
Hệ thống sơn khuyến nghị:
Lớp sơn trước:
Sơn lót giàu kẽm Epoxy 960PR
Sơn lót giàu kẽm vô cơ 965PR
Sơn lót Epoxy ZP 968
Sơn lót Universal Evacoat EP
Lớp sơn sau:
Sơn phủ Urethane MA366
Sơn phủ Urethane MA366(HS)
Sơn phủ Evathane Multi Urethane
Bảo quản:
Sơn nên được lưu trữ ở nơi mát mẻ và khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Sau khi sử dụng, đảm bảo rằng nắp hộp được đậy kín để giảm thiểu tiếp xúc với không khí và ngăn ngừa sự xuống cấp. Nên sử dụng sản phẩm trong thời gian sử dụng khuyến nghị, vì chất lượng có thể giảm theo thời gian. Đối với các sản phẩm quá hạn, hãy kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng.
Đóng gói (Thông thường):
| SET |
CHẤT A |
CHẤT B |
| 3.6LT |
2.7LT |
0.9LT |
| 16LT |
12.8LT |
3.2LT |
** Thông số bao bì có thể thay đổi tùy theo chính sách của công ty.\
Biện pháp an toàn:
Thông tin chi tiết được cung cấp trong Bảng Dữ Liệu An Toàn Vật Liệu (MSDS). Tránh hít phải sương phun hoặc hơi, và tránh tiếp xúc với da và mắt.
Nếu sơn tiếp xúc với da, ngay lập tức rửa sạch với nước sạch và/hoặc chất tẩy rửa phù hợp. Nếu dính vào mắt, rửa kỹ với nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Đảm bảo thông gió đầy đủ trong quá trình sử dụng và đeo thiết bị bảo vệ an toàn phù hợp (găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang, v.v.).
Việc áp dụng và xử lý sản phẩm phải tuân thủ các quy định quốc gia liên quan, và cần xác minh tính phù hợp của sản phẩm trước khi sử dụng.
Bất kỳ lượng sơn dư nào cần được niêm phong và lưu trữ ở nơi xa tầm tay trẻ em.
Từ chối trách nhiệm:
Thông tin được cung cấp trên này là đúng nhất theo kiến thức và cam kết của chúng tôi. Vào thời điểm phát hành, do các điều kiện sử dụng nằm ngoài tầm kiểm soát của nhà sản xuất, thông tin trong đây không có bảo hành, dù là rõ ràng hay ngụ ý, và tính phù hợp của vật liệu đối với người sử dụng là trách nhiệm duy nhất của người mua. Thông tin trên tờ dữ liệu này có thể bị thay đổi và phát triển sản phẩm.
© Copyright NOROO-NANPAO, All rights reserved
® NOROO-NANPAO giữ bản quyền nội dung trên website này